Nông sản
STT | Mã hàng hóa | Tên hàng hóa | Sở giao dịch | Độ lớn hợp đồng | Đơn vị yết giá | Bước giá tối thiểu | Thời gian giao dịch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZCE | Ngô | CBOT | 5000 | 0.01 | 0.25 | Thứ 2 – Thứ 6: Phiên 1: 08:00 – 19:45 Phiên 2: 21:30 – 01:20 (ngày hôm sau) |
2 | ZSE | Đậu tương | CBOT | 5000 | 0.01 | 0.25 | Thứ 2 – Thứ 6: Phiên 1: 08:00 – 20:45 Phiên 2: 21:30 – 02:20 (ngày hôm sau) |
3 | XB | Đậu tương mini CBOT | CBOT | 1000 | 0.01 | 0.125 | Thứ 2 – Thứ 6: Phiên 1: 08:00 – 19:45 Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau) |
4 | ZLE | Dầu đậu tương | CBOT | 60000 | 0.01 | 0.01 | Thứ 2 - Thứ 6: Phiên 1: 08:00 - 20:45 Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau) |
5 | ZME | Khô đậu tương | CBOT | 100 | 1 | 0.1 | Thứ 2 - Thứ 6: Phiên 1: 08:00 - 20:45 Phiên 2: 21:30 - 02:20 (ngày hôm sau) |
6 | ZWA | Lúa mì | CBOT | 5000 | 0.01 | 0.25 | Thứ 2 – Thứ 6: Phiên 1: 08:00 – 19:45 Phiên 2: 21:30 – 02:45 (ngày hôm sau) |
7 | XC | Ngô Mini CBOT | CBOT | 1000 | 0.01 | 0,125 | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 08:00 - 20:45 • Phiên 2: 21:30 - 02:45 (ngày hôm sau) |
8 | XW | Lúa mì mini CBOT | CBOT | 1000 | 0.01 | 0.25 | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 08:00 - 20:45 • Phiên 2: 21:30 - 02:45 (ngày hôm sau) |
9 | KWE | Lúa mì Kansas CBOT | CBOT | 5000 | 0.01 | 0.25 | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 19:45 • Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau) |
10 | ZRE | Gạo thô | CBOT | 2000 cwt | 0.01 | 0.5 | Thứ 2 - Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 - 09:00 • Phiên 2: 20:30 - 01:20 (ngày hôm sau) |